Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛntl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛntl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến răng
        Contoh: She went to the dental clinic for a check-up. (Dia pergi ke klinik gigi untuk periksa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dent-' từ 'dens' nghĩa là 'răng', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi khám và chữa trị răng, làm bạn nhớ đến từ 'dental'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: odontic, tooth-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-dental, unrelated to teeth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dental care (chăm sóc răng miệng)
  • dental hygiene (vệ sinh răng miệng)
  • dental treatment (điều trị răng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Regular dental check-ups are important for oral health. (Periksa gigi rutin penting untuk kesehatan mulut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dental clinic that was known for its excellent care. People from all over the town would visit this clinic for their dental needs, and the dentist was always gentle and caring. One day, a little boy named Tom came to the clinic, scared of the dental tools. The dentist showed him that dental care could be gentle and painless, and Tom left with a big smile, happy with his clean and healthy teeth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phòng khám răng nổi tiếng về chăm sóc tốt. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến khám răng tại đây, và nha sĩ luôn nhẹ nhàng và chu đáo. Một ngày nọ, có một cậu bé tên là Tom đến khám, sợ hãi trước những dụng cụ khám răng. Nha sĩ chỉ cho cậu ta thấy rằng chăm sóc răng có thể nhẹ nhàng và không đau đớn, và Tom rời khỏi phòng khám với một nụ cười lớn, vui mừng vì răng sạch và khỏe mạnh của mình.