Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ denude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnuːd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈnjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm trống, làm rụng lá, bóc lột
        Contoh: The strong winds denuded the trees of their leaves. (Angin mạnh làm rụng lá cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denudare', từ 'de-' (hoàn toàn) và 'nudare' (lột xác), dựa trên 'nudus' (trần truồng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh rừng sau cơn bão, cây không còn lá, đại diện cho việc 'denude'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: strip, bare, uncover

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cover, clothe, adorn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • denude of (bóc lột, làm trống)
  • denuded landscape (thảm thực vật bị phá hủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The construction project denuded the hillside of vegetation. (Dự án xây dựng làm trống đồi đó không còn thực vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush forest, a strong storm passed by, denuding the trees of their leaves, leaving the forest bare and vulnerable. The animals, seeing this, worked together to replant and restore their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốt, một cơn bão mạnh đi qua, làm rụng lá cây, để lại cho rừng trở nên trống rỗng và dễ bị tổn thương. Những loài vật, nhìn thấy điều này, cùng nhau làm việc để trồng lại và khôi phục ngôi nhà của mình.