Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈnaɪ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈnaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ chối, phủ nhận
        Contoh: He denied knowing anything about the plan. (Dia menyangkal mengetahui apapun tentang rencana itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'denegare', từ 'de-' (phủ định) và 'negare' (phủ nhận).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải từ chối một đề xuất hoặc phủ nhận một sự thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reject, disclaim, contradict

Từ trái nghĩa:

  • động từ: admit, acknowledge, confirm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deny oneself (từ bỏ, từ chối bản thân)
  • deny access (từ chối quyền truy cập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She denied the allegations against her. (Cô ấy phủ nhận các lời buộc tội đối với cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was accused of stealing. He strongly denied the accusation, saying 'I did not do it!'. The villagers were skeptical, but eventually, the real thief was caught, and his innocence was confirmed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc tội trộm cắp. Anh ta khẳng định phủ nhận cáo buộc đó, nói rằng 'Tôi không làm điều đó!'. Những người dân làng nghi ngờ, nhưng cuối cùng, kẻ trộm thực sự bị bắt, và sự vô tội của anh ta được xác nhận.