Nghĩa tiếng Việt của từ depart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɑrt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rời đi, khởi hành
Contoh: The train will depart at 9 am. (Tàu sẽ khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'departire', gồm 'de-' nghĩa là 'rời đi' và 'partire' nghĩa là 'chia ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ga tàu và thấy tàu bắt đầu di chuyển, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'depart'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: leave, go, exit
Từ trái nghĩa:
- động từ: arrive, stay, remain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- depart from (rời khỏi)
- depart for (khởi hành đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We decided to depart early to avoid traffic. (Chúng tôi quyết định khởi hành sớm để tránh tắc đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to depart for a new adventure. They packed their bags and departed from their hometown, excited for the journey ahead. (Một lần vào một thời điểm, một nhóm bạn bè quyết định khởi hành đến một cuộc phiêu lưu mới. Họ đóng gói balo của mình và rời khỏi quê hương, vui mừng vì chuyến đi sắp tới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn bè quyết định khởi hành đến một cuộc phiêu lưu mới. Họ đóng gói balo của mình và rời khỏi quê hương, vui mừng vì chuyến đi sắp tới.