Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ department, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɑrt.mənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɑːt.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng ban, bộ phận trong một tổ chức hoặc cơ quan; khoa của một trường đại học
        Contoh: She works in the marketing department. (Dia bekerja di bagian pemasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'departire' có nghĩa là 'rời đi', kết hợp với hậu tố '-ment'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tòa nhà lớn với nhiều phòng ban khác nhau, mỗi phòng là một 'department'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • section, division, branch

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • human resources department (phòng nhân sự)
  • department store (cửa hàng bách hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Department of Education is responsible for overseeing schools. (Kementerian Pendidikan bertanggung jawab atas pengawasan sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large company, there are many departments. The marketing department creates ads, the finance department manages money, and the human resources department handles employee issues. Each department works together to make the company successful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty lớn, có nhiều phòng ban. Phòng marketing tạo ra quảng cáo, phòng tài chính quản lý tiền bạc, và phòng nhân sự xử lý các vấn đề liên quan đến nhân viên. Mỗi phòng ban làm việc cùng nhau để giúp công ty thành công.