Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ departure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɑːrtʃər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɑːtʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rời đi, sự khởi hành
        Contoh: The departure of the train was delayed. (Keberangkatan kereta api tertunda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'departire', từ 'de-' nghĩa là 'rời xa' và 'partire' nghĩa là 'chia ra', kết hợp thành 'sự rời xa chia ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đứng ở sân bay, nhìn chuyến bay của bạn đang chuẩn bị rời đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leaving, exit, going away

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: arrival, return

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • departure lounge (phòng chờ khởi hành)
  • departure gate (cổng khởi hành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The departure time is 9 am. (Waktu keberangkatan adalah jam 9 pagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who was always excited about departures. Every time he heard the word 'departure', he would imagine himself boarding a plane or a train, heading to a new adventure. One day, he planned his departure to a faraway land, and as he sat in the departure lounge, he felt a mix of excitement and nervousness. The announcement of his flight's departure filled him with joy, and he knew that this journey would be unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn hào hứng với sự rời đi. Mỗi khi nghe đến từ 'departure', anh ta tưởng tượng mình đang lên máy bay hoặc tàu lửa, đi đến một cuộc phiêu lưu mới. Một ngày nọ, anh ta lên kế hoạch rời đi đến một vùng đất xa xôi, và khi ngồi trong phòng chờ khởi hành, anh ta cảm thấy một nỗi háo hức và lo lắng. Thông báo về giờ khởi hành của chuyến bay làm anh ta vui sướng, và anh biết rằng chuyến đi này sẽ khó quên.