Nghĩa tiếng Việt của từ dependable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpendəb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpendəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng tin cậy, đáng kể
Contoh: He is a dependable friend. (Dia adalah teman yang dapat diandalkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dependere', từ 'de-' và 'pendere' nghĩa là 'để lại', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bạn thân mà bạn luôn tin tưởng vào, đó là một người 'dependable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reliable, trustworthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unreliable, untrustworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dependable source (nguồn tin đáng tin cậy)
- dependable performance (hiệu suất đáng tin cậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is a dependable employee. (Dia adalah karyawan yang dapat diandalkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dependable knight who always kept his promises. He was known for his reliable actions and trustworthy character, which made him a hero in the kingdom. (Dulu kala, ada seorang kesatria yang dapat diandalkan yang selalu menepati janjinya. Dia dikenal atas tindakannya yang dapat diandalkan dan karakternya yang dapat dipercaya, yang membuatnya menjadi pahlawan di kerajaan itu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đáng tin cậy luôn giữ lời hứa. Ông ta nổi tiếng với những hành động đáng tin cậy và nhân cách đáng tin cậy, khiến ông trở thành anh hùng trong vương quốc. (Ngày xưa, có một hiệp sĩ đáng tin cậy luôn giữ lời hứa. Ông ta nổi tiếng với những hành động đáng tin cậy và nhân cách đáng tin cậy, khiến ông trở thành anh hùng trong vương quốc.)