Nghĩa tiếng Việt của từ dependably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpendəbli/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpendəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đáng tin cậy, đáng kể
Contoh: The machine works dependably. (Mesin berfungsi dengan andal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dependere', từ 'de-' và 'pendere' nghĩa là 'treo', 'phụ thuộc'. Kết hợp với hậu tố '-able' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn đáng tin cậy, người mà bạn có thể phụ thuộc vào trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: reliably, consistently
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unreliably, inconsistently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dependably reliable (đáng tin cậy một cách đáng kể)
- dependably consistent (nhất quán một cách đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He performs dependably under pressure. (Dia tampil andal dalam tekanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a robot named Dependably. This robot was known for its reliability and consistency in helping people. No matter the task, Dependably always performed dependably, making it a favorite in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một robot tên là Đáng Tin Cậy. Robot này nổi tiếng về tính đáng tin cậy và nhất quán trong việc giúp đỡ mọi người. Dù công việc là gì, Đáng Tin Cậy luôn thực hiện một cách đáng kể, khiến nó trở thành một người bạn yêu thích trong thị trấn.