Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dependant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpendənt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpendənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ thuộc
        Contoh: He has two dependants: his wife and child. (Dia memiliki dua tergantung: istrinya dan anaknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dependere', có nghĩa là 'phụ thuộc', từ 'de-' và 'pendere' (nặng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình, trong đó một thành viên là người phụ thuộc vào thu nhập của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dependent, family member

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: provider, supporter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • financial dependant (người phụ thuộc về mặt tài chính)
  • legal dependant (người phụ thuộc về mặt pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The policy covers dependants under the age of 21. (Kebijakan ini meliputi tergantung di bawah usia 21 tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who had several dependants. His dependants included his elderly parents and his young children. John worked hard to provide for all of them, ensuring they had everything they needed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, người có nhiều người phụ thuộc. Những người phụ thuộc của anh ấy bao gồm cha mẹ già và những đứa con nhỏ của anh ấy. John làm việc chăm chỉ để cung cấp cho tất cả họ, đảm bảo họ có mọi thứ họ cần.