Nghĩa tiếng Việt của từ dependence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpendəns/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpendəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phụ thuộc, sự phục tùng
Contoh: The country's economy shows a high dependence on oil exports. (Ekonomi negara menunjukkan ketergantungan yang tinggi pada ekspor minyak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dependens', phần bộ phận của 'dependere' (phụ thuộc), từ 'de-' (xuống) và 'pendere' (treo, cân bằng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ thuộc vào người khác hoặc một quốc gia phụ thuộc vào nguồn tài nguyên nhất định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reliance, dependency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: independence, self-reliance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic dependence (sự phụ thuộc kinh tế)
- emotional dependence (sự phụ thuộc cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dependence of the small island on tourism is clear. (Sự phụ thuộc của hòn đảo nhỏ vào du lịch rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small island, the economy was heavily dependent on tourism. The locals knew that their dependence on visitors was both a blessing and a curse. They enjoyed the prosperity brought by tourists but also worried about the potential decline if tourism were to decrease. This dependence shaped their daily lives and decisions, highlighting the intricate balance between reliance and independence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trên một hòn đảo nhỏ, nền kinh tế phụ thuộc nặng nề vào du lịch. Người dân biết rằng sự phụ thuộc của họ vào khách du lịch là cả một phước lành và là một điểm yếu. Họ thưởng thức sự thịnh vượng do du khách mang lại nhưng cũng lo lắng về khả năng suy giảm nếu du lịch giảm sút. Sự phụ thuộc này đã định hình cuộc sống hàng ngày và các quyết định của họ, làm nổi bật sự cân bằng phức tạp giữa sự phục tùng và sự độc lập.