Nghĩa tiếng Việt của từ dependent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpendənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpendənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phụ thuộc, phụ thuộc vào
Contoh: She is dependent on her parents for financial support. (Dia tergantung pada orang tuanya untuk dukungan finansial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dependens', dạng quá khứ của 'dependere', từ 'de-' và 'pendere' nghĩa là 'để lại' và 'cân nặng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không thể tự kiếm sống mà phải phụ thuộc vào người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reliant, contingent, conditional
Từ trái nghĩa:
- tính từ: independent, self-sufficient, autonomous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- financially dependent (phụ thuộc về mặt tài chính)
- emotionally dependent (phụ thuộc về mặt cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The outcome is dependent on the weather. (Kết quả phụ thuộc vào thời tiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was completely dependent on his wealthy uncle. He couldn't make any decisions without his uncle's approval. One day, he decided to become independent and started working hard to achieve his goals. Eventually, he became successful and no longer dependent on anyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên hoàn toàn phụ thuộc vào chú già giàu của mình. Anh ta không thể đưa ra bất kỳ quyết định nào mà không có sự chấp thuận từ chú. Một ngày nọ, anh ta quyết định trở nên độc lập và bắt đầu làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. Cuối cùng, anh ta thành công và không còn phụ thuộc vào bất kỳ ai nữa.