Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɪkt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):miêu tả, tả lại, vẽ
        Contoh: The painting depicts a beautiful landscape. (Bức tranh miêu tả một phong cảnh đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depictus', là dạng số nhiều của 'depictus', từ 'depingere' nghĩa là 'vẽ, miêu tả', bao gồm 'de-' và 'pingere' (vẽ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ tranh hoặc chụp ảnh để ghi lại một cảnh vật, sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: describe, portray, represent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • depict vividly (miêu tả sống động)
  • depict accurately (miêu tả chính xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The book depicts the life of a young artist. (Cuốn sách miêu tả cuộc sống của một nghệ sĩ trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to depict the world around him. He would depict the mountains, the rivers, and the people he met. His paintings were so vivid that they seemed to come alive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích miêu tả thế giới xung quanh. Anh ta miêu tả những ngọn núi, dòng sông và những người mà anh ta gặp. Những bức tranh của anh ta rất sống động đến nỗi có vẻ như được hồi sinh.