Nghĩa tiếng Việt của từ depiction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɪk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɪk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự miêu tả, sự tả lại
Contoh: The book provides a vivid depiction of life in the city. (Sách cung cấp một miêu tả sống động về cuộc sống trong thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depictio', từ 'depictus', là dạng số nhiều của 'depict', có nghĩa là 'vẽ hoặc miêu tả'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vẽ tranh để tả lại một cảnh, giống như việc bạn miêu tả một sự việc qua tranh vẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: description, portrayal, representation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concealment, secrecy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vivid depiction (miêu tả sống động)
- accurate depiction (miêu tả chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel's depiction of war is very realistic. (Miêu tả của cuốn tiểu thuyết về chiến tranh rất thực tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who was famous for his depiction of historical events. His paintings were not just art; they were vivid depictions of the past that taught people about history. (Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng với việc miêu tả các sự kiện lịch sử. Tranh của ông không chỉ là nghệ thuật; chúng là những miêu tả sống động của quá khứ dạy cho mọi người về lịch sử.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng với việc miêu tả các sự kiện lịch sử. Tranh của ông không chỉ là nghệ thuật; chúng là những miêu tả sống động của quá khứ dạy cho mọi người về lịch sử.