Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deplete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈplit/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpliːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cạn kiệt, làm suy yếu
        Contoh: The long war had depleted the country's resources. (Perang lama telah menghabiskan sumber daya negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deplere', có nghĩa là 'lấy hết', từ 'de-' (không, không còn) và 'plere' (lấp đầy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bể nước đang bị xả hết nước, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'deplete'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exhaust, drain, diminish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: replenish, restore, fill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deplete resources (làm cạn kiệt nguồn lực)
  • deplete energy (làm cạn kiệt năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The drought depleted the water supply. (Khung buổi đã làm cạn nguồn nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village whose water supply was severely depleted due to a long drought. The villagers had to find ways to conserve water and seek new sources to survive. (Dahulu kala, ada sebuah desa yang pasokan airnya sangat menipis karena kekeringan yang panjang. Penduduk desa harus mencari cara untuk menghemat air dan mencari sumber baru untuk bertahan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà nguồn nước của nó bị cạn kiệt nặng nề do hạn hán lâu dài. Dân làng phải tìm cách tiết kiệm nước và tìm nguồn nước mới để sống sót.