Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depletion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpliː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpliː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cạn kiệt, sự suy giảm
        Contoh: The depletion of natural resources is a serious issue. (Sự cạn kiệt các nguồn tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề nghiêm trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deplere' có nghĩa là 'lấy hết', kết hợp với hậu tố '-tion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái bể nước đang bị cạn dần, đại diện cho sự cạn kiệt của tài nguyên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exhaustion, exhaustion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: replenishment, replenishment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • resource depletion (sự cạn kiệt nguồn tài nguyên)
  • energy depletion (sự cạn kiệt năng lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The depletion of the ozone layer is a concern for scientists. (Sự cạn kiệt của lớp ozone là một vấn đề đáng lo ngại đối với các nhà khoa học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where resources were abundant, people lived happily. However, as time passed, the depletion of these resources began to affect their lives. They had to find new ways to sustain themselves without depleting their environment further.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất nguồn tài nguyên phong phú, mọi người sống hạnh phúc. Tuy nhiên, theo thời gian, sự cạn kiệt của những nguồn tài nguyên này bắt đầu ảnh hưởng đến cuộc sống của họ. Họ phải tìm cách mới để duy trì cuộc sống mà không làm cạn kiệt môi trường nữa.