Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deplorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈplɔːrəbl/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈplɔːrəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rất tệ, đáng tiếc
        Contoh: The living conditions in the refugee camp were deplorable. (Kondisi hidup di kamp pengungsi itu sangat memprihatinkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deplorabilis', từ 'deplorare' nghĩa là 'thành thật chia buồn', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống tồi tệ, như một khu tạm trú không có tiện nghi, để nhớ được nghĩa của từ 'deplorable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dreadful, awful, terrible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: admirable, commendable, praiseworthy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deplorable conditions (điều kiện rất tệ)
  • deplorable behavior (hành vi đáng tiếc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The deplorable state of the city's infrastructure needs immediate attention. (Tình trạng cơ sở hạ tầng của thành phố rất tệ và cần được chú ý ngay lập tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city with deplorable conditions, people lived in constant struggle. The infrastructure was in ruins, and the lack of basic amenities made life difficult. However, a new mayor was elected, promising to improve the city's deplorable state. With time and effort, the city transformed into a place of admiration.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố với điều kiện rất tệ, người dân sống trong cuộc đấu tranh không ngừng. Cơ sở hạ tầng hư hỏng, và thiếu các tiện nghi cơ bản khiến cuộc sống gian khổ. Tuy nhiên, một thị trưởng mới được bầu, hứa hẹn sẽ cải thiện tình trạng rất tệ của thành phố. Qua thời gian và nỗ lực, thành phố đã biến đổi thành một nơi đáng ngưỡng mộ.