Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deplore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈplɔr/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈplɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thống kê, tố cáo, phê phán
        Contoh: The public deplored the decision. (Công chúng phê phán quyết định đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deplorare', gồm hai phần: 'de-' có nghĩa là 'hoàn toàn' và 'plorare' có nghĩa là 'khóc, than khóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy thật tức giận và muốn phê phán một hành động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: condemn, denounce, lament

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, commend, approve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • publicly deplore (phê phán công khai)
  • deeply deplore (phê phán sâu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many people deplore the loss of traditional values. (Nhiều người phê phán sự mất đi các giá trị truyền thống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, the community deplored the actions of a corrupt official who had taken advantage of his position. They gathered and expressed their strong disapproval, hoping for justice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, cộng đồng phê phán hành động của một quan chức tham nhũng đã lợi dụng vị trí của mình. Họ tụ tập và bày tỏ sự phê phán mạnh mẽ, hy vọng được công lý.