Nghĩa tiếng Việt của từ deploy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈplɔɪ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈplɔɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):triển khai, bố trí, sử dụng
Contoh: The army will deploy troops to the area. (Tentara akan mengerahkan pasukan ke daerah tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'déployer', từ 'des-' (phủ định) và 'ploy' (cố định), có nghĩa là mở rộng hoặc sử dụng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quân đội đang 'triển khai' (deploy) lực lượng để bảo vệ một khu vực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: utilize, implement, arrange
Từ trái nghĩa:
- động từ: withdraw, recall
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deploy resources (sử dụng nguồn lực)
- deploy strategy (thực hiện chiến lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They decided to deploy more security guards. (Mereka memutuskan untuk mengerahkan lebih banyak penjaga keamanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a strategic game, the player had to deploy his pieces carefully to win. Each move was crucial, and deploying the right piece at the right time was the key to victory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trò chơi chiến lược, người chơi phải cẩn thận triển khai các quân cờ của mình để giành chiến thắng. Mỗi nước đi đều quan trọng, và việc triển khai quân cờ đúng lúc là chìa khóa để chiến thắng.