Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɔrt/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đưa đi trụ tại, trụ ngoại quốc
        Contoh: The government decided to deport illegal immigrants. (Chính phủ quyết định trụ các dân nhập cư bất hợp pháp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deportare', gồm 'de-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'portare' có nghĩa là 'mang đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người bị đưa ra khỏi một quốc gia, có thể là do họ không có quyền ở đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đưa đi trụ tại, trụ ngoại quốc

Từ trái nghĩa:

  • cho phép ở lại, miễn trụ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deportation order (lệnh trụ)
  • deportation proceedings (thủ tục trụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was deported for violating the terms of his visa. (Anh ta bị trụ vì vi phạm điều khoản visa của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man who overstayed his visa. The authorities found out and decided to deport him. As he was being escorted to the airport, he realized the importance of following the rules. (Một lần, có một người đã ở lại quá thời hạn visa của mình. Cơ quan chức năng phát hiện ra và quyết định trụ anh ta. Khi được dẫn dắt đến sân bay, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đã ở lại quá thời hạn visa của mình. Cơ quan chức năng phát hiện ra và quyết định trụ anh ta. Khi được dẫn dắt đến sân bay, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định.