Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpoʊz/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bỏ chức, từ chức
        Contoh: The dictator was deposed by a military coup. (Chuyến điạ tổ chức bị từ chức bởi một đại đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depositus', là dạng quá khứ của 'depono' nghĩa là 'đặt xuống', bao gồm 'de-' và 'pono'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tên độc tài bị từ chức, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'depose'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: remove, overthrow, oust

Từ trái nghĩa:

  • động từ: install, appoint, elevate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • depose a leader (từ chức một lãnh đạo)
  • depose from office (từ chức khỏi chức vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The corrupt official was deposed from his position. (Chính khách tham nhũng đã bị từ chức khỏi vị trí của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ruler who was cruel and unjust. The people decided to depose him and restore peace to the kingdom. They planned carefully and successfully removed him from power, ensuring a brighter future for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cai trị đầy tàn ác và không công bằng. Nhân dân quyết định từ chức ông ta và khôi phục hòa bình cho vương quốc. Họ lập kế hoạch cẩn thận và thành công đã gỡ bỏ ông ta khỏi quyền lực, đảm bảo một tương lai sáng tỏ cho tất cả mọi người.