Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc làm chứng, bằng chứng, lời khai trong tòa án
        Contoh: The lawyer took the deposition of the witness. (Luật sư lấy lời khai của nhân chứng.)
  • động từ (v.):bỏ chức, từ chức
        Contoh: The king was deposed by the revolution. (Vua bị từ chức bởi cuộc cách mạng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depositio', từ 'depositus', dạng quá khứ của 'depono' nghĩa là 'đặt xuống', 'gửi gắm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc điều tra tội phạm, nơi mà những lời khai của nhân chứng được ghi lại để làm chứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: testimony, evidence
  • động từ: dethrone, oust

Từ trái nghĩa:

  • động từ: install, enthrone

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take deposition (lấy lời khai)
  • deposition hearing (buổi lấy lời khai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The deposition of the witness was crucial to the case. (Lời khai của nhân chứng rất quan trọng cho vụ án này.)
  • động từ: The dictator was deposed in a coup. (Người độc tài bị từ chức trong một cuộc đảo chính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a kingdom, there was a wise king who ruled justly. However, a group of corrupt officials plotted to depose him. They collected depositions from various witnesses to frame the king for crimes he did not commit. The king, aware of their scheme, gathered his own evidence and testimonies to prove his innocence. In the end, the truth prevailed, and the corrupt officials were the ones who were deposed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một vương quốc, có một vị vua khôn ngoan cai quản công bằng. Tuy nhiên, một nhóm quan chức tham nhũng đã lập kế hoạch để từ chức ông ta. Họ thu thập lời khai từ nhiều nhân chứng để buộc tội vua về những tội ác ông ta không hề phạm. Vua, biết được âm mưu của họ, thu thập bằng chứng và lời khai của riêng mình để chứng minh sự vô tội. Cuối cùng, sự thật lọt tai, và những quan chức tham nhũng mới là những người bị từ chức.