Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depositor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpɑzɪtər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpɒzɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người gửi tiền vào ngân hàng
        Contoh: The depositor has the right to withdraw his money anytime. (Người gửi tiền có quyền rút tiền của mình bất cứ lúc nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depositum', từ 'depositus' là động từ 'deposit' (để lại, gửi gọi) cộng với hậu tố '-or' (người làm gì).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang gửi tiền vào ngân hàng, đó là 'depositor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người gửi tiền: saver, investor

Từ trái nghĩa:

  • người rút tiền: withdrawer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • regular depositor (người gửi tiền thường xuyên)
  • first-time depositor (người gửi tiền lần đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The depositor was happy with the interest rate. (Người gửi tiền rất hài lòng với tỷ lệ lãi suất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a depositor named John who loved saving money. Every month, he would deposit his savings into the bank, watching his account grow. One day, he received a letter from the bank informing him of a special bonus for loyal depositors like him. Excited, John imagined all the possibilities his savings could bring.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người gửi tiền tên là John, người rất thích tiết kiệm tiền. Hàng tháng, anh ta sẽ gửi tiết kiệm của mình vào ngân hàng, theo dõi số dư tăng lên. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bức thư từ ngân hàng thông báo về một phần thưởng đặc biệt cho những người gửi tiền trung thành như anh ta. Vui mừng, John tưởng tượng tất cả những khả năng mà số tiền tiết kiệm của anh ta có thể mang lại.