Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdep.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdep.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nơi chứa đựng hàng hóa, nhiên liệu hoặc xe lửa
        Contoh: The train depot is located near the city center. (Depot kereta api terletak di dekat pusat bandar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dépôt', từ 'déposer' nghĩa là 'đặt xuống', kết hợp với hậu tố '-ot'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi mà xe lửa dừng lại để nhận hàng hóa hoặc nhiên liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: warehouse, storehouse, terminal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outlet, distributor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • military depot (kho quân sự)
  • bus depot (bến xe buýt)
  • fuel depot (kho nhiên liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The military has a large depot for storing equipment. (Quân đội có một kho lớn để chứa đựng thiết bị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a large depot where trains would stop to load and unload goods. The depot was always bustling with activity, and it was the heart of the town's commerce. One day, a new train arrived at the depot, carrying precious cargo that would change the town forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một kho lớn mà những chuyến tàu dừng lại để nhận và giao hàng hóa. Kho luôn đông đúc với những hoạt động, và nó là trái tim của thương mại của ngôi làng. Một ngày nọ, một chuyến tàu mới đến kho, chở theo hàng hóa quý giá sẽ thay đổi ngôi làng mãi mãi.