Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depraved, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈprevd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpreɪvd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tội lỗi, độc ác, độc địa
        Contoh: His depraved behavior shocked everyone. (Perilaku depravednya mengejutkan semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprimere' nghĩa là 'ấn xuống', kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành 'depraved'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên tội phạm có hành vi độc ác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'độc ác' của từ 'depraved'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: corrupt, wicked, vile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, moral, noble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • depraved mind (tâm hồn độc ác)
  • depraved act (hành động độc ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The depraved criminal was finally caught by the police. (Tên tội phạm depraved cuối cùng đã bị cảnh sát bắt giữ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a depraved city, there lived a man known for his wicked deeds. He was so depraved that even the darkest corners of the city feared him. One day, he met a kind-hearted person who tried to change his ways. This encounter slowly transformed his depraved nature, and he began to live a virtuous life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố độc ác, có một người đàn ông nổi tiếng với những hành động độc ác của mình. Ông ta độc ác đến mức ngay cả những góc tối nhất của thành phố cũng sợ hãi. Một ngày nọ, ông ta gặp một người tốt bụng cố gắng thay đổi cách sống của ông. Cuộc gặp gỡ này dần chuyển hóa bản chất độc ác của ông, và ông bắt đầu sống một cuộc sống đạo đức.