Nghĩa tiếng Việt của từ deprecate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeprəˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeprɪkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chỉ trích, phê bình, coi thường
Contoh: The committee deprecated his actions. (Utusan phê bình hành động của anh ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprecare', từ 'de-' (có nghĩa là 'xuống' hoặc 'không') và 'precare' (có nghĩa là 'làm trộm' hoặc 'cầu nguyện').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người bị chỉ trích vì hành vi của họ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'deprecate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: criticize, belittle, disparage
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend, approve
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deprecate someone's efforts (chỉ trích nỗ lực của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He often deprecates the efforts of others. (Anh ta thường xuyên chỉ trích nỗ lực của người khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always deprecated the ideas of others. One day, he faced a problem that he couldn't solve, and it was the ideas he had previously deprecated that saved him. From then on, he learned to appreciate rather than deprecate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn chỉ trích ý tưởng của người khác. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vấn đề mà anh ta không thể giải quyết, và đó là những ý tưởng mà anh ta đã từng chỉ trích trước đó giúp anh ta thoát khỏi khó khăn. Từ đó, anh ta học được cách để đánh giá cao thay vì chỉ trích.