Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depreciation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˌpriː.siˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪˌpriː.siˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giảm giá trị, sự hao mòn
        Contoh: The depreciation of the car's value was expected. (Depresiasi nilai mobil itu diperkirakan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depretium', từ 'de-' (giảm) và 'pretium' (giá), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc xe ô tô mới mua, sau một thời gian sử dụng, giá trị của nó giảm đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: devaluation, decline in value

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: appreciation, increase in value

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • asset depreciation (hao mòn tài sản)
  • depreciation rate (tỷ lệ hao mòn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The depreciation of the asset was calculated annually. (Depresiasi aset dihitung setiap tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a car that was very valuable. Over the years, due to wear and tear, its value decreased, which is called depreciation. The owner learned about the concept of depreciation and how it affects the worth of assets over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe rất có giá trị. Qua nhiều năm, do mòn mỏi và hao hụt, giá trị của nó giảm đi, điều đó được gọi là sự hao mòn (depreciation). Chủ sở hữu đã tìm hiểu về khái niệm hao mòn và cách nó ảnh hưởng đến giá trị của tài sản theo thời gian.