Nghĩa tiếng Việt của từ depredation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdeprɪˈdeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdeprɪˈdeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động cướp bóc, phá hoại
Contoh: The depredation of the forest by illegal loggers is alarming. (Hành vi phá hoại rừng bởi những người khai thác gỗ bất hợp pháp đáng lo ngại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'depraedari', bao gồm 'de-' và 'praedari' (cướp bóc), từ 'praeda' (con mồi, của cải).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh các tên trộm đang phá hoại môi trường hoặc cướp bóc tài sản của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pillage, ravage, plunder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: preservation, conservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- acts of depredation (hành động cướp bóc)
- prevent depredation (ngăn chặn hành động phá hoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The depredations of the invaders left the city in ruins. (Hành động phá hoại của kẻ xâm lược để thành phố thành đống đổ nát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest plagued by depredation, a group of brave rangers decided to take action. They patrolled day and night, protecting the trees from illegal loggers and ensuring the forest's survival. Thanks to their efforts, the forest flourished once again, free from the scourge of depredation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng bị tàn phá, một nhóm lính canh dũng cảm quyết định hành động. Họ tuần tra ngày đêm, bảo vệ các cây cối khỏi những người khai thác gỗ bất hợp pháp và đảm bảo sự tồn tại của rừng. Nhờ nỗ lực của họ, rừng lại phồn vinh, thoát khỏi ác mộng của tàn phá.