Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depress, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpres/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpres/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho mệt mỏi, chán nản; làm cho thấp hơn
        Contoh: The bad news depressed everyone. (Kabar buruk membuat semua orang murung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprimere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'premere' có nghĩa là 'ấn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người bị ảnh hưởng bởi tin xấu, làm cho họ cảm thấy mệt mỏi và chán nản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sadden, discourage, lower

Từ trái nghĩa:

  • động từ: elate, encourage, raise

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • depress the economy (làm giảm sút nền kinh tế)
  • depress the market (làm giảm sút thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The constant rain depresses me. (Hujan terus menerus membuatku murung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town that was always sunny and cheerful. One day, a thick cloud covered the sky, and it started to rain heavily. The constant rain depressed the townspeople, making them feel low and sad. They missed the sunny days and longed for the clouds to clear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng luôn nắng và vui vẻ. Một ngày nọ, một đám mây dày đặc che mặt trời, và trời bắt đầu mưa liên tục. Mưa liên tục làm chán nản người dân làng, khiến họ cảm thấy thấp thỏm và buồn bã. Họ nhớ những ngày nắng và mong chờ mây sẽ tan.