Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depressed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈprest/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈprest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảm thấy chán nản, buồn bã
        Contoh: She felt depressed after the breakup. (Dia merasa tertekan setelah putus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprimere', gồm 'de-' (xuống) và 'premere' (ấn, ép).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngồi trong phòng tối, mặt đau đớn, đại diện cho cảm giác chán nản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sad, downcast, gloomy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: happy, elated, cheerful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel depressed (cảm thấy chán nản)
  • clinically depressed (bị trầm cảm lâm sàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was depressed about his job. (Dia tertekan tentang pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who was feeling very depressed. He had lost his job and was struggling to find a new one. Every day, he would sit in his dark room, feeling hopeless. But one day, he decided to change his situation. He started to look for jobs actively and met a friend who helped him regain his confidence. Eventually, Alex found a new job and his depression slowly faded away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex đang cảm thấy rất chán nản. Anh ta đã mất việc làm và gặp khó khăn trong việc tìm một công việc mới. Hàng ngày, anh ta ngồi trong phòng tối của mình, cảm thấy vô vọng. Nhưng một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi tình hình của mình. Anh bắt đầu tích cực tìm kiếm việc làm và gặp một người bạn giúp anh ta lấy lại tự tin. Cuối cùng, Alex tìm được một công việc mới và cảm giác chán nản của anh ta dần tan biến.