Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depressing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈpresɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈpresɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):làm chán, làm mất hứng thú, không vui vẻ
        Contoh: The movie was so depressing that I couldn't finish watching it. (Film itu sangat membuat murung sehingga saya tidak bisa menyelesaikan menontonya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprimere' (ấn xuống), từ 'de-' (xuống) và 'premere' (ấn), kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu phố buổi tối, tĩnh lặng và u ám, tạo ra cảm giác chán nản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gloomy, sad, disheartening

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uplifting, cheerful, inspiring

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a depressing situation (một tình huống chán ngắt)
  • depressing news (tin tức chán ngắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The news was so depressing that she cried. (Kabar itu sangat membuat murung sehingga dia menangis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small, depressing town, everyone seemed to be in low spirits. The sky was always gray, and the streets were quiet. One day, a cheerful musician arrived and started playing uplifting songs, gradually changing the atmosphere of the town from depressing to joyful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng chán ngắt nhỏ bé, mọi người dường như đều không vui vẻ. Bầu trời luôn xám xịt, và đường phố im lặng. Một ngày nọ, một nhạc sĩ lạc quan đến và bắt đầu chơi những bản nhạc làm say mê, dần dần thay đổi không khí của ngôi làng từ chán ngắt thành vui vẻ.