Nghĩa tiếng Việt của từ depression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈprɛʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈprɛʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng tinh thần thấp thỏm, chán nản
Contoh: She suffers from depression. (Dia menderita depresi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprimere' nghĩa là 'ấn xuống', bao gồm 'de-' và 'primere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khung cảnh mưa, trời u ám, đại diện cho cảm xúc trầm cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sadness, melancholy, gloom
Từ trái nghĩa:
- danh từ: happiness, joy, elation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clinical depression (trầm cảm lâm sàng)
- seasonal depression (trầm cảm theo mùa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The economic depression affected many people. (Đài loan kinh tế ảnh hưởng đến nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who felt a deep depression. The world seemed gray and lifeless, but with time and support, they found ways to overcome their sadness and see the colors of life again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cảm thấy rất trầm cảm. Thế giới dường như xám xịt và vô hồn, nhưng với thời gian và sự hỗ trợ, họ tìm được cách vượt qua nỗi buồn của mình và nhìn thấy màu sắc của cuộc sống một lần nữa.