Nghĩa tiếng Việt của từ deprivation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdeprəˈveɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdeprɪˈveɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thiếu hụt, sự mất mát
Contoh: The deprivation of basic needs affects many people. (Sự thiếu hụt những nhu cầu cơ bản ảnh hưởng đến nhiều người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deprivare', gồm 'de-' (loại bỏ) và 'privare' (cô lập), kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thành phố có nhiều người thiếu thốn, không có đủ thức ăn và nước uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lack, loss, scarcity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abundance, plenty, sufficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deprivation of rights (sự tước đoạt quyền lợi)
- sleep deprivation (sự thiếu ngủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The deprivation of sleep can lead to health problems. (Sự thiếu ngủ có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the people suffered from severe deprivation due to a long drought. They lacked water, food, and even basic medical supplies. The situation was dire, but a group of volunteers came to help, bringing with them the necessary resources to alleviate the deprivation. The villagers were grateful and slowly recovered from their hardships.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải chịu đựng sự thiếu hụt nghiêm trọng do hạn hán kéo dài. Họ thiếu nước, thức ăn và thậm chí cả những vật tư y tế cơ bản. Tình hình rất khốn cùng, nhưng một nhóm tình nguyện viên đến giúp đỡ, mang theo những nguồn tài nguyên cần thiết để giảm nhẹ sự thiếu hụt. Dân làng rất biết ơn và dần dần hồi phục sau những gian khổ.