Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ depth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɛpθ/

🔈Phát âm Anh: /depθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ sâu của một vật thể hoặc không gian
        Contoh: The depth of the lake is 10 meters. (Kedalaman danau adalah 10 meter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin ' profunditatem', từ ' profundus' nghĩa là 'sâu', kết hợp với hậu tố '-th'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hồ nước sâu, bạn có thể nhớ đến từ 'depth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: profundity, deepness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shallowness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • depth perception (nhận thức độ sâu)
  • depth charge (đạn phá sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The depth of the ocean is hard to measure. (Kedalaman laut sulit untuk diukur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diver who wanted to explore the depth of the ocean. He prepared his equipment and dove deep into the water. As he went deeper, he saw various marine creatures and the beautiful coral reefs. The depth of the ocean amazed him, and he realized how vast and mysterious the underwater world was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn muốn khám phá độ sâu của đại dương. Anh ta chuẩn bị trang thiết bị và lặn sâu vào nước. Khi anh ta đi sâu hơn, anh ta nhìn thấy nhiều loài động vật biển và rặng san hô xinh đẹp. Độ sâu của đại dương làm anh ta kinh ngạc và nhận ra thế giới dưới nước rộng lớn và bí ẩn như thế nào.