Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deputy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdep.jʊ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdep.ju.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người phụ trách công việc của một người khác, thường là trong chức vụ quan trọng
        Contoh: The deputy mayor will attend the meeting. (Phó thị trưởng sẽ dự cuộc họp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'député', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'deputatus', dạng quá khứ của 'deputare' nghĩa là 'chỉ định, ủy quyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên cảnh sát phó hoặc một chính trị gia phó, người luôn sẵn lòng hỗ trợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: assistant, representative, proxy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: leader, chief, head

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deputy head (phó hiệu trưởng)
  • deputy manager (phó quản lý)
  • deputy chairman (chủ tịch phó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The deputy director handled the crisis effectively. (Phó giám đốc xử lý khủng hoảng một cách hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a deputy who was always ready to step in when the mayor was away. One day, a big event happened, and the deputy had to take charge. He handled everything perfectly, just like a true leader. (Một lần, có một phó luôn sẵn sàng thay thế khi thị trưởng vắng mặt. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra, và phó phải điều hành. Anh ta quản lý mọi thứ một cách hoàn hảo, giống như một người lãnh đạo thực sự.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một phó luôn sẵn sàng thay thế khi thị trưởng vắng mặt. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra, và phó phải điều hành. Anh ta quản lý mọi thứ một cách hoàn hảo, giống như một người lãnh đạo thực sự.