Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ derail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.reɪlˈ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈreɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm trật hàng, làm trục lợi
        Contoh: The train was derailed by a landslide. (Kereta api dianjurkan oleh longsoran tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dérailler', từ 'dé-' (loại trừ) và 'rail' (đường ray).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đoàn tàu bị lệch khỏi đường ray do sự cố, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'derail'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disrupt, divert, distract

Từ trái nghĩa:

  • động từ: support, reinforce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • derail a plan (làm trục lợi một kế hoạch)
  • derail negotiations (làm trật hàng đàm phán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The protest was intended to derail the peace talks. (Pengungsian itu dimaksudkan untuk merusak perundingan perdamaian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever fox tried to derail the train carrying the farmer's harvest. The fox placed obstacles on the tracks, causing the train to derail and scatter the harvest. The farmer, however, managed to salvage most of his crops and repair the train.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con cáo thông minh cố gắng làm trật hàng đoàn tàu chở mùa màng của người nông dân. Con cáo đặt những chướng ngại vật trên đường ray, khiến đoàn tàu bị trục lợi và rơi rụng mùa màng. Tuy nhiên, người nông dân đã cố gắng cứu giữ được hầu hết những thức ăn của mình và sửa chữa được đoàn tàu.