Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ derange, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈreɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈreɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho hỗn loạn, làm cho mất trật tự
        Contoh: The unexpected news deranged her thoughts. (Kabar tak terduga itu mengacaukan pikirannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'déranger', gồm 'dé-' (làm mất) và 'ranger' (sắp xếp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc họp bị hỗn loạn do tin tức bất ngờ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'derange'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disorganize, confuse, disorder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: organize, arrange, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • derange the system (làm hỗn loạn hệ thống)
  • mentally deranged (tâm thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The chaos deranged the entire system. (Kekacauan itu mengacaukan seluruh sistem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a sudden storm deranged the plans of a group of travelers. They had to quickly rearrange their schedule to adapt to the unexpected situation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão bất ngờ làm hỗn loạn kế hoạch của một nhóm du khách. Họ phải nhanh chóng sắp xếp lại lịch trình để thích ứng với tình huống bất ngờ.