Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ derelict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈder.ə.lɪkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈder.ə.lɪkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bỏ hoang, bị bỏ hoang
        Contoh: The old factory was derelict and crumbling. (Kilang lama itu dihuni dan hancur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'derelinquere' nghĩa là 'bỏ lại', gồm hai phần: 'de-' có nghĩa là 'hoàn toàn' và 'relinquere' có nghĩa là 'bỏ lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà hoặc nhà máy bị bỏ hoang, rất tàn tật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: abandoned, deserted, neglected

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inhabited, occupied, maintained

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • derelict area (khu vực bị bỏ hoang)
  • derelict property (tài sản bị bỏ hoang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The derelict building was a haven for squatters. (Bangunan yang dihuni itu adalah tempat berlindung bagi mereka yang menginap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a derelict town, there was an old, derelict house. The house, with its broken windows and crumbling walls, stood as a silent witness to the town's forgotten past. One day, a curious traveler decided to explore the house, uncovering stories of the families who once lived there, now just echoes in the derelict halls.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thị trấn bị bỏ hoang, có một ngôi nhà cũ bị bỏ hoang. Ngôi nhà, với những cửa sổ vỡ và tường gạch sụp đổ, đứng như một nhân chứng im lặng của quá khứ bị lãng quên của thị trấn. Một ngày nọ, một du khách tò mò quyết định khám phá ngôi nhà, khám phá ra những câu chuyện về những gia đình từng sống ở đó, bây giờ chỉ là những tiếng vang trong những hành lang bị bỏ hoang.