Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ derisive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈraɪsɪv/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈraɪsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):châm biếm, chửi m�笑话
        Contoh: His derisive laughter made everyone uncomfortable. (Nụ cười châm biếm của anh ta khiến mọi người không thoải mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deridere', gồm 'de-' và 'ridere' nghĩa là 'cười nhạo'. Kết hợp thành từ 'châm biếm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà ai đó đang cười nhạo một ý kiến hoặc một người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mocking, scornful, contemptuous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: respectful, admiring, complimentary

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • derisive laughter (nụ cười châm biếm)
  • derisive remark (lời nói châm biếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The derisive comments about her project hurt her feelings. (Những lời bình luận châm biếm về dự án của cô ấy làm cô ấy tổn thương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always made derisive comments about everyone's ideas. One day, he proposed an idea that was met with derisive laughter from the group. He realized how it felt to be on the receiving end of such mockery.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn đưa ra những lời bình luận châm biếm về ý tưởng của mọi người. Một ngày nọ, anh ta đề xuất một ý tưởng và gặp phải nụ cười châm biếm từ nhóm. Anh ta nhận ra cảm giác khi phải nhận lấy sự châm biếm như vậy.