Nghĩa tiếng Việt của từ derivation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌder.əˈveɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌder.ɪˈveɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dẫn nguồn, xuất xứ của một từ hoặc cụm từ
Contoh: The derivation of the word 'bicycle' is from the Latin 'bi-' meaning 'two' and 'cycle' meaning 'circle'. (Xuất xứ của từ 'bicycle' là từ Latin 'bi-' có nghĩa là 'hai' và 'cycle' có nghĩa là 'vòng tròn'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'derivatio', từ động từ 'derivare' (dẫn xuất), kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích cách tạo ra một từ từ nguồn gốc của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- xuất xứ, nguồn gốc, phát sinh
Từ trái nghĩa:
- kết thúc, hoàn thành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- derivation of a word (xuất xứ của một từ)
- derivation process (quá trình dẫn xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The derivation of the word 'computer' from 'compute' is quite straightforward. (Xuất xứ của từ 'computer' từ 'compute' khá đơn giản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a linguist was studying the derivation of words in different languages. He found that the word 'derivation' itself had a fascinating origin, tracing back to Latin roots. This discovery helped him understand the complex evolution of language. (Ngày xửa ngày xưa, một nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu sự dẫn nguồn của các từ trong các ngôn ngữ khác nhau. Ông ta phát hiện ra rằng từ 'derivation' có một nguồn gốc thú vị, theo dõi trở lại nguồn gốc Latin. Khám phá này giúp ông hiểu được sự tiến hóa phức tạp của ngôn ngữ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu sự dẫn nguồn của các từ trong các ngôn ngữ khác nhau. Ông ta phát hiện ra rằng từ 'derivation' có một nguồn gốc thú vị, theo dõi trở lại nguồn gốc Latin. Khám phá này giúp ông hiểu được sự tiến hóa phức tạp của ngôn ngữ.