Nghĩa tiếng Việt của từ derive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈraɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈraɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):có được, rút ra từ
Contoh: We can derive great pleasure from simple things. (Kita bisa mendapatkan kepuasan besar dari hal-hal sederhana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'derivare', từ 'de-' và 'rivus' nghĩa là 'kênh rạch', ám chỉ việc 'rút ra từ một nguồn nào đó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn rút ra một công thức toán học từ một bộ dữ liệu lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: obtain, extract, deduce
Từ trái nghĩa:
- động từ: insert, implant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- derive from (bắt nguồn từ)
- derive benefit (hưởng lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many English words are derived from Latin. (Banyak kata Bahasa Inggris berasal dari Bahasa Latin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist derived a new formula from ancient scrolls, which revolutionized the world of physics. (Dulu kala, seorang ilmuwan menurunkan rumus baru dari gulungan kuno, yang merubah dunia fisika.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã rút ra một công thức mới từ các cuộn giấy cổ, điều này cách mạng hóa thế giới của vật lý.