Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ derogate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈder.ə.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈder.ə.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giảm giá trị, hạ thấp, chửi bới
        Contoh: His comments derogate the achievements of the team. (Komentaranya menghina pencapaian tim.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'derogare', gồm 'de-' nghĩa là 'xuống' và 'rogare' nghĩa là 'hỏi', 'yêu cầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người nào đó nói xấu về những thành tựu của bạn, làm cho bạn cảm thấy giá trị của mình bị hạ thấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: belittle, demean, degrade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, elevate, enhance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • derogate from (làm giảm giá trị của)
  • derogate someone's reputation (làm giảm uy tín của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It is not fair to derogate someone's hard work. (Tidak adil untuk menghina kerja keras seseorang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a hardworking student named Alex. Despite his efforts, a jealous classmate often tried to derogate his achievements in front of others, making Alex feel undervalued. One day, Alex's teacher noticed this and praised Alex publicly, restoring his confidence and showing the classmate that such behavior was unacceptable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một học sinh siêng năng tên là Alex. Mặc dù cố gắng, một bạn học ghen tị thường cố làm giảm giá trị thành tích của anh trước mặt người khác, làm cho Alex cảm thấy bị đánh giá thấp. Một ngày nọ, giáo viên của Alex nhận ra điều này và khen ngợi Alex công khai, khôi phục lại sự tự tin của anh và cho thấy hành vi đó là không chấp nhận được.