Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desalination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiː.sæl.ɪˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiː.sæl.ɪˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình làm mặn nước biển hoặc nước lợ để sử dụng làm nước uống hoặc cho các mục đích công nghiệp
        Contoh: The city relies on desalination to provide fresh water. (Kota ini bergantung pada desalinasi untuk menyediakan air bersih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (loại bỏ) và 'salin-' (mặn), kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các nhà máy lọc nước biển, giúp bạn nhớ được quá trình desalination.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: desalting, salt removal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: salination, salt addition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desalination process (quá trình làm mặn)
  • desalination plant (nhà máy lọc nước biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The desalination plant provides water for the entire city. (Pabrik desalinasi menyediakan air untuk seluruh kota.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city facing severe water scarcity, the construction of a desalination plant was crucial. The plant worked tirelessly to convert saltwater into fresh water, ensuring the city's survival. People celebrated the innovation that brought life-sustaining water to their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố đang đối mặt với sự thiếu hụt nước nghiêm trọng, việc xây dựng một nhà máy lọc nước biển là cực kỳ quan trọng. Nhà máy hoạt động không ngừng nghỉ để biến nước mặn thành nước ngọt, đảm bảo sự tồn tại của thành phố. Người dân kỷ niệm sự đổi mới mang lại nguồn nước duy trì sự sống cho gia đình họ.