Nghĩa tiếng Việt của từ descend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsend/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi xuống, hạ xuống
Contoh: The path descends steeply into the valley. (Jalan turun tajam ke lembah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'descendere', gồm 'de-' nghĩa là 'xuống' và 'scendere' nghĩa là 'leo lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang leo lên một ngọn núi và bạn phải 'descend' (đi xuống) để về lại chân núi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: go down, drop, fall
Từ trái nghĩa:
- động từ: ascend, rise, climb
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- descend from (xuống từ)
- descend upon (xuống đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The sun descends behind the mountains at dusk. (Mặt trời đi xuống sau những ngọn núi vào lúc hoàng hôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to descend into a mysterious cave. As they descended, the air grew cooler and the light dimmed. They knew they were on an exciting journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm quyết định hạ xuống một hang động bí ẩn. Khi họ đi xuống, không khí trở nên mát mẻ hơn và ánh sáng mờ đi. Họ biết mình đang ở trong một chuyến đi thú vị.