Nghĩa tiếng Việt của từ descendent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈsɛndənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈsendənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con cháu, người hậu duệ
Contoh: He is a descendent of the royal family. (Dia adalah keturunan dari keluarga kerajaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'descendere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'scendere' có nghĩa là 'leo lên'. Kết hợp thành 'descendent' có nghĩa là 'người đi xuống' hay 'người hậu duệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một gia đình có nhiều thế hệ, người con cháu là 'descendent' của những người tiền nhiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: heir, offspring, descendant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ancestor, forebear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- direct descendent (con cháu trực tiếp)
- distant descendent (con cháu xa xôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She is a descendent of the original settlers. (Dia adalah keturunan dari pendatang asli.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a royal descendent who lived in a grand palace. He was proud of his lineage and often told stories of his ancestors to anyone who would listen. One day, he decided to visit the village where his ancestors first settled. As he walked through the village, he felt a deep connection to the land and its people, realizing that he was not just a descendent of royalty, but also of the common folk who built the kingdom from the ground up.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người con cháu hoàng gia sống trong cung điện kỳ lạ. Ông ta tự hào về dòng dõi của mình và thường kể chuyện về tổ tiên của mình với bất kỳ ai muốn lắng nghe. Một ngày nọ, ông quyết định đến thăm làng mà tổ tiên của ông đầu tiên định cư. Khi đi qua làng, ông cảm thấy một kết nối sâu sắc với đất và người dân, nhận ra rằng ông không chỉ là một người con cháu của hoàng gia, mà còn là của những người dân thường xây dựng nền vương quốc từ đất nền.