Nghĩa tiếng Việt của từ describe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskraɪb/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskraɪb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):miêu tả, mô tả
Contoh: She described her hometown in detail. (Dia mô tả quê hương của cô ấy chi tiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'describere', gồm 'de-' nghĩa là 'xuống' và 'scribere' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết lại những gì bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: depict, portray, illustrate
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- describe in detail (miêu tả chi tiết)
- describe vividly (miêu tả sống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Can you describe the man you saw? (Bạn có thể miêu tả người đàn ông mà bạn thấy không?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who loved to describe the places he visited. He would sit down and write vivid descriptions of the landscapes, the people, and the culture. His stories were so captivating that people from all over the world would read them to imagine the places he described.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích miêu tả những nơi anh ta đến thăm. Anh ta sẽ ngồi xuống và viết những mô tả sống động về cảnh quan, người dân và văn hóa. Những câu chuyện của anh ta rất hấp dẫn đến nỗi mọi người trên khắp thế giới đọc chúng để tưởng tượng những nơi anh ta miêu tả.