Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ description, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskrɪp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈskrɪp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mô tả, miêu tả
        Contoh: The description of the scenery was vivid. (Deskripsi pemandangan itu jelas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'descriptio', từ 'describere' nghĩa là 'viết xuống', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và gặp phải một mô tả chi tiết về một nhân vật hoặc hiện tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: account, portrayal, depiction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, secrecy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a description (cho một mô tả)
  • accurate description (mô tả chính xác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The book provides a detailed description of the event. (Buku ini memberikan deskripsi rinci tentang peristiwa itu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved to create vivid descriptions in his stories. He believed that a good description could transport readers into the world he created. One day, he wrote a story about a mysterious island, filled with detailed descriptions of the lush vegetation and exotic animals. Readers were captivated by the vivid descriptions and felt as if they were exploring the island themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích tạo ra những mô tả sinh động trong các câu chuyện của mình. Ông tin rằng một mô tả tốt có thể đưa độc giả vào thế giới mà ông tạo ra. Một ngày nọ, ông viết một câu chuyện về một hòn đảo bí ẩn, trong đó có những mô tả chi tiết về thảm thực vật rực rỡ và động vật kỳ lạ. Độc giả bị thu hút bởi những mô tả sinh động và cảm thấy như họ đang khám phá hòn đảo.