Nghĩa tiếng Việt của từ descry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈskraɪ/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈskraɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhìn thấy, phát hiện từ xa
Contoh: She descried a ship on the horizon. (Cô ấy phát hiện một con tàu trên chân trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'describere', gồm 'de-' có nghĩa là 'xuống' và 'scribere' có nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trên đỉnh núi và bạn nhìn thấy một đối tượng ở phía xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: discern, spot, detect
Từ trái nghĩa:
- động từ: overlook, miss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- descry from afar (nhìn thấy từ xa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was able to descry the island from the airplane. (Anh ta có thể nhìn thấy hòn đảo từ máy bay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor was trying to descry land from his ship. After hours of scanning the horizon, he finally spotted a small island. (Một lần vị buồn, một thuộc địa hải tếnh đang cố gắng nhìn thấy đất liền từ con tàu của mình. Sau hàng giờ quét qua chân trời, cuối cùng anh ta phát hiện một hòn đảo nhỏ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thuộc địa hải tếnh đang cố gắng nhìn thấy đất liền từ con tàu của mình. Sau hàng giờ quét qua chân trời, cuối cùng anh ta phát hiện một hòn đảo nhỏ.