Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desegregate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiːˈseɡrɪɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdiːˈseɡrɪɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phá vỡ sự tách biệt, đưa về sự hòa nhập
        Contoh: The schools were desegregated in 1954. (Các trường học đã được desegregated vào năm 1954.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (phủ định) kết hợp với 'segregate' (tách biệt), từ 'se-' (ra) và 'grex' (đàn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phá vỡ sự phân biệt chủng tộc trong các trường học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: integrate, merge, combine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: segregate, separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • desegregate schools (phá vỡ sự tách biệt trong trường học)
  • desegregate society (đưa xã hội về sự hòa nhập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government passed laws to desegregate the schools. (Chính phủ đã ban hành luật để desegregate các trường học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where schools were segregated. One day, a new law was passed to desegregate the schools, allowing children of all races to learn together. This change brought the community closer and everyone lived in harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn mà các trường học được tách biệt. Một ngày nọ, một luật mới được ban hành để desegregate các trường học, cho phép trẻ em của tất cả các chủng tộc học tập cùng nhau. Thay đổi này đã đưa cộng đồng gần gũi hơn và mọi người sống hòa thuận.