Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deserted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈzɜrtɪd/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈzɜːtɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bỏ rơi, vắng vẻ
        Contoh: The old house was deserted and falling apart. (Rumah tua itu ditinggalkan dan mulai rusak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desertus', dạng quá khứ của 'deserere' nghĩa là 'bỏ lại, từ bỏ', có chứa 'de-' và 'serere' nghĩa là 'liên kết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một con đường vắng vẻ, không có ai, những ngôi nhà bỏ hoang, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'deserted'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: abandoned, empty, uninhabited

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inhabited, populated, crowded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deserted island (hòn đảo bỏ hoang)
  • deserted town (thị trấn bỏ hoang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The deserted streets at night can be eerie. (Những con phố vắng vẻ vào ban đêm có thể khiến người ta cảm thấy kỳ lạ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a deserted island where no one lived. One day, a group of explorers arrived and found the island to be full of natural beauty and resources. They decided to build a small village and soon, the deserted island was no longer deserted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo bỏ hoang nơi không có ai sinh sống. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến và phát hiện hòn đảo đầy vẻ đẹp tự nhiên và tài nguyên. Họ quyết định xây dựng một ngôi làng nhỏ và không lâu sau, hòn đảo bỏ hoang không còn bị bỏ hoang nữa.