Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ desertification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdez.ər.tə.fɪˈkeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdez.ər.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình biến đổi một khu vực đất từ đất trồng trọt thành sa mạc
        Contoh: Desertification is a serious problem in many parts of the world. (Sự sa mạc hóa là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'desertus' có nghĩa là 'bị bỏ hoang', kết hợp với hậu tố '-ification' có nghĩa là 'quá trình biến đổi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một khu đất trồng trọt dần trở thành sa mạc do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: land degradation, soil erosion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: reforestation, afforestation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • combat desertification (chống lại sự sa mạc hóa)
  • desertification process (quá trình sa mạc hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government is taking measures to prevent desertification. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để ngăn chặn sự sa mạc hóa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land facing severe desertification, the people worked together to plant trees and restore the soil. As years passed, the once barren land turned green again, and the community thrived. This story shows the impact of collective effort in reversing desertification.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đang phải đối mặt với sự sa mạc hóa nghiêm trọng, người dân cùng nhau trồng cây và phục hồi đất. Những năm trôi qua, vùng đất trống rỗng trở thành xanh tươi, và cộng đồng phát triển mạnh. Câu chuyện này cho thấy tác động của nỗ lực tập thể trong việc đảo ngược sự sa mạc hóa.